|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,647 |
12,431 |
41,867 |
39,499 |
18,720 |
Doanh thu môi giới chứng khoán cho người đầu tư |
1,127 |
1,650 |
11,507 |
12,332 |
2,564 |
Doanh thu hoạt động tự doanh chứng khoán |
300 |
1,788 |
9,174 |
10,553 |
1,303 |
Doanh thu quản lý DMDT cho người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành CK |
300 |
0 |
22 |
0 |
0 |
Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán cho người đầu tư |
50 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu lưu ký chứng khoán cho người đầu tư |
0 |
72 |
1 |
0 |
0 |
Hoàn nhập dự phòng và các khoản trích trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu về vốn kinh doanh |
5,869 |
8,922 |
21,163 |
16,613 |
14,853 |
Doanh thu cho thuê tài sản, sử dụng thiết bị, sử dụng thông tin |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
5,310 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,647 |
12,431 |
41,867 |
39,499 |
13,410 |
Thu lãi đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu hoạt động kinh doanh CK và lãi đầu tư |
7,647 |
12,431 |
41,867 |
39,499 |
13,410 |
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán |
-2,167 |
35,908 |
16,889 |
-12,655 |
35,966 |
Lợi nhuận gộp |
9,813 |
-23,477 |
24,978 |
52,154 |
-22,556 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,011 |
14,241 |
11,830 |
11,054 |
7,840 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
802 |
-37,718 |
13,148 |
41,100 |
-30,396 |
Các khoản thu nhập khác |
6 |
184 |
2 |
3 |
26 |
Các khoản chi phí khác |
396 |
282 |
341 |
0 |
0 |
Lợi nhuận khác |
-390 |
-99 |
-339 |
3 |
26 |
Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế |
412 |
-37,816 |
12,809 |
41,103 |
-30,370 |
Lợi nhuận tính thuế |
0 |
0 |
12,809 |
1,825 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
0 |
0 |
2,838 |
1,825 |
0 |
Lợi nhuận trong công ty liên doanh/liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
412 |
-37,816 |
9,971 |
39,279 |
-30,370 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
412 |
-37,816 |
9,971 |
39,279 |
-30,370 |
Lợi nhuận phân bố cho cổ phiếu phổ thông |
412 |
-37,816 |
9,971 |
39,279 |
-30,370 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
3.0E-5 |
-0.002795 |
0.000739 |
0.00270378 |
-0.00209055 |
Lợi nhuận dùng tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
412 |
-37,816 |
9,971 |
39,279 |
-30,370 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
3.0E-5 |
-0.002795 |
0.000739 |
0.00270378 |
-0.00209055 |