CTCP CHỨNG KHOÁN AN PHÁT

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2012 2011 2010 2009 2008
Lợi nhuận trước thuế 412 -37,816 12,809 41,103 -30,370
Khấu hao TSCĐ 1,631 1,332 1,205 909 574
Các khoản lập dự phòng -16,868 31,177 8,027 -21,584 23,870
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý 0 0 0 0 0
Tổn thất tài sản -5,668 -8,922 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư 48 1,250 0 0 0
Các khoản chi phí phải trả 0 0 1,168 665 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
Ghi tăng vốn kinh doanh từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
Cổ tức, lãi chia đã trả 0 0 0 0 0
Tiền thực chi quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
Tiền thực chi quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
Lãi lỗ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
Lãi lỗ đầu tư khác 0 0 -21,625 -18,640 0
Lợi nhuận từ HDKD trước thay đổi vốn lưu động -20,444 -12,979 1,585 2,453 -5,926
Tăng, giảm các khoản phải thu 12,678 42,681 -27,147 -37,637 -9,987
Tăng, giảm chứng khoán hàng tồn kho 27,022 -33,770 -2,850 0 0
Tăng, giảm các khoản phải trả -497 -1 -14,750 13,831 982
Tăng, giảm chi phí trả trước 712 -564 1,151 144 -1,200
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược -48 -1,250 0 0 0
Tăng các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược 0 -32 0 0 0
Lợi nhuận trước các khoản mục bất thường 19,423 -5,916 -42,011 -21,210 -16,130
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh 1,171 108 249 7,730 0
Thu bảo hiểm để đền bù tổn thất tài sản 0 0 0 0 0
Thu nợ phải thu khó đòi đã xử lý 0 0 0 0 0
Thu khác 1,171 108 249 7,730 0
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh 0 0 -3,601 0 -7,535
Chi phí bất thường bằng tiền -184 0 -7,060 -603 -30
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20,410 -5,807 -52,423 -14,083 -23,695
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và TS dài hạn khác -795 -1,715 -1,717 -847 -3,581
Tiền thu về thanh lý, nhượng bán TSCĐ và TS dài hạn khác 0 184 0 0 0
Thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -25,000 0 38,000 671,349 52,000
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -3,072 -670,841 -46,780
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -225 8,922 21,625 18,640 0
Tiền trả lãi đầu tư 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh 5,792 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -20,227 7,391 54,836 18,301 1,639
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của CSH 0 289 0 0 0
Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại cổ phiếu của DN 0 0 -16,567 0 0
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,009 54,342 108,922 66,470 0
Tiền chi trả nợ gốc vay -3,851 -56,500 -107,822 -64,570 0
Trả lãi tiền vay 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh của hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -842 -1,869 -15,467 1,900 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -659 -286 -13,054 6,118 -22,056
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,031 3,317 16,371 10,253 32,309
Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,372 3,031 3,317 16,371 10,253
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây