CTCP TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ AN PHA

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 826,110 937,578 1,085,480 985,661 566,527
TÀI SẢN NGẮN HẠN 331,066 286,972 371,674 326,308 169,178
Tiền và tương đương tiền 52,701 25,475 54,914 71,931 36,922
Tiền 52,701 25,475 54,914 71,931 36,922
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 47,675 75,846 70,729 47,107 2,179
Đầu tư ngắn hạn 47,675 75,846 70,729 47,107 2,179
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 179,891 135,959 181,589 154,687 105,431
Phải thu khách hàng 164,655 112,526 172,055 124,460 89,161
Trả trước người bán 5,741 17,760 3,719 14,380 7,897
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 9,495 5,673 8,773 20,196 11,122
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 -2,958 -4,348 -2,748
Hàng tồn kho, ròng 27,089 14,851 17,438 15,664 5,125
Hàng tồn kho 27,089 14,851 17,438 15,664 5,125
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 23,708 34,841 47,004 36,920 19,521
Trả trước ngắn hạn 3,591 3,191 3,638 2,524 1,832
Thuế VAT phải thu 10,001 20,106 29,195 20,292 11,164
Phải thu thuế khác 1,264 480 545 54 277
Tài sản lưu động khác 8,852 11,064 13,626 14,050 6,248
TÀI SẢN DÀI HẠN 495,044 650,606 713,806 659,353 397,349
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 77,257 109,819 139,404 117,999 87,834
GTCL TSCĐ hữu hình 44,017 70,090 90,937 101,785 73,982
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 104,653 129,562 141,336 143,165 104,796
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -60,636 -59,472 -50,400 -41,381 -30,814
GTCL Tài sản thuê tài chính 19,905 23,122 23,415 0 43
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 26,135 26,608 24,375 328 328
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -6,230 -3,486 -960 -328 -285
GTCL tài sản cố định vô hình 13,335 13,666 23,504 14,637 13,664
Nguyên giá TSCĐ vô hình 14,610 14,610 24,114 14,940 13,831
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -1,274 -943 -610 -303 -167
Xây dựng cơ bản dở dang 0 2,941 1,548 1,577 144
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 35,615 3,035
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 35,615 3,035
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 17,348 81,604 27,084 65,900 10,939
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 11,348 13,412 13,065 55,100 0
Đầu tư dài hạn khác 6,000 68,192 14,019 10,800 11,475
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 -536
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 352,579 402,067 478,096 439,840 295,542
Trả trước dài hạn 350,079 399,566 475,843 360,924 216,587
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 50
Các tài sản dài hạn khác 2,500 2,500 2,253 30 30
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 826,110 937,578 1,085,480 985,661 566,527
NỢ PHẢI TRẢ 552,671 688,331 819,587 702,670 308,963
Nợ ngắn hạn 380,550 448,913 534,166 431,964 250,060
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 261,960 225,452 263,830 240,446 133,386
Người mua trả tiền trước 1,414 6,526 894 213 991
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 9,489 4,696 10,389 11,160 5,407
Phải trả người lao động 1,898 2,065 1,732 3,300 1,323
Chi phí phải trả 1,504 3,182 3,481 1,512 227
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 111,809 128,885 128,855 97,946 58,786
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 4,000 4,143 2,269 1,929 1,827
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 410 713 942 0 1,047
Nợ dài hạn 172,121 239,419 285,420 270,707 58,903
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 60,312 110,181 156,480 172,625 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 352 86 136 118
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 255,856 230,980 247,199 268,475 230,197
Vốn và các quỹ 255,445 230,267 246,256 268,475 229,150
Vốn góp 228,300 228,300 228,300 228,300 126,000
Thặng dư vốn cổ phần 1,433 1,433 1,433 1,433 85,433
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 9 54 0
Quỹ đầu tư và phát triển 696 696 696 696 1,571
Quỹ dự phòng tài chính 9 9 74 74 480
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 25,010 -169 15,748 37,921 15,665
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 410 713 942 0 1,047
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 17,583 18,267 18,695 14,516 27,367
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây