CTCP TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ AN PHA

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,032,898 2,567,016 2,115,838 1,587,264 1,434,919
Các khoản giảm trừ doanh thu 39,614 47,187 39,924 20,880 5,794
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,993,284 2,519,829 2,075,914 1,566,385 1,429,124
Giá vốn hàng bán 1,830,731 2,300,113 1,880,205 1,381,299 1,304,222
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 162,553 219,716 195,709 185,085 124,902
Doanh thu hoạt động tài chính 32,181 25,749 12,781 8,586 4,077
Chi phí tài chính 46,417 82,667 52,281 21,710 20,195
Trong đó: chi phí lãi vay 42,813 69,575 51,497 11,699 10,675
Chi phí bán hàng 105,893 127,738 102,897 71,524 54,247
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,899 46,011 39,180 34,619 29,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,524 -10,951 14,132 65,818 25,294
Thu nhập khác 42,117 2,372 58,871 13,399 21,703
Chi phí khác 21,359 2,706 58,072 14,537 14,561
Lợi nhuận khác 20,757 -334 799 -1,137 7,142
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,419 -10,073 16,201 64,680 32,435
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 2,028 2,785 10,509 13,016 9,565
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 50 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,391 -12,859 5,692 51,614 22,870
Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,212 3,063 4,035 13,507 5,602
LNST của cổ đông công ty mẹ 25,179 -15,922 1,656 38,108 17,268
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 25,179 -15,922 1,656 38,108 17,268
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.001103 -0.000697 7.3E-5 0.001886 0.00137
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 25,179 -15,922 1,656 38,108 17,268
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.001103 -0.000697 7.3E-5 0.001886 0.00137
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây