CTCP TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ AN PHA

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 29,419 -10,073 16,201 64,680 32,435
Khấu hao TSCĐ 14,429 17,294 16,428 11,733 12,512
Chi phí dự phòng 0 -2,691 -1,390 1,607 3,284
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 0 0 0 -4
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -55,338 -13,778 -12,877 -8,328 -6,246
Chi phí lãi vay 44,980 69,575 51,497 11,699 10,675
Cổ tức và tiền lãi nhận được 32,147 12,146 14,417 5,984 1,398
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 33,491 60,326 69,858 81,391 52,657
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -34,122 55,769 -35,380 -76,502 3,075
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -12,239 1,354 -1,774 -10,518 9,185
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 63,285 -1,584 55,040 99,800 -24,401
(Tăng)/giảm chi phí trả trước 49,087 20,378 -116,034 -136,040 -46,495
Chi phí lãi vay đã trả -60,296 -64,839 -49,528 -11,600 -10,505
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -5,303 -6,907 -13,155 -5,992 -9,401
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 1,723 6 43,198 51,255 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh 0 -476 -63,887 -19,995 -2,680
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 35,626 64,026 -111,661 -28,201 -28,566
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -848 -6,429 -36,715 -75,113 -11,420
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 41,970 1,982 51,905 12,843 14,815
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ -96,625 -8,240 -128,700 -138,001 -429
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 117,255 26,462 84,062 91,434 4,047
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác -45,743 -78,885 -92,245 -120,461 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 95,538 19 177,351 6,912 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 18,300 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 -4 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -1,225,532 -1,639,154 -1,196,503 -862,965 -541,987
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính -4,395 -3,791 -1,120 0 0
Tiền lãi đã nhận -392 -71 -23,213 -14,753 -18,640
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -152,094 -79,181 24,568 279,557 -10,370
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 27,227 -29,440 -17,017 34,954 -30,524
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25,475 54,914 71,931 36,922 67,446
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 1 54 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 52,701 25,475 54,914 71,931 36,922
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây