|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
938,970 |
1,009,368 |
792,664 |
631,962 |
545,208 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,317 |
9,060 |
4,828 |
5,008 |
788 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
929,653 |
1,000,308 |
787,836 |
626,954 |
544,419 |
Giá vốn hàng bán |
664,229 |
709,973 |
578,217 |
441,049 |
420,514 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
265,424 |
290,336 |
209,619 |
185,905 |
123,906 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
6,343 |
14,809 |
13,707 |
26,956 |
31,517 |
Chi phí tài chính |
4,206 |
13,464 |
9,357 |
7,279 |
32,509 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
0 |
6,728 |
5,152 |
1,804 |
7,215 |
Chi phí bán hàng |
191,289 |
188,970 |
139,921 |
109,306 |
76,055 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,319 |
49,106 |
35,004 |
32,798 |
28,102 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
28,952 |
53,605 |
39,044 |
63,478 |
18,757 |
Thu nhập khác |
7,669 |
5,623 |
7,154 |
3,341 |
3,721 |
Chi phí khác |
4,157 |
3,900 |
1,073 |
2,518 |
553 |
Lợi nhuận khác |
3,512 |
1,724 |
6,081 |
823 |
3,168 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
32,464 |
55,329 |
45,125 |
64,301 |
21,925 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
6,578 |
8,960 |
3,347 |
7,008 |
1,074 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
25,886 |
46,369 |
41,778 |
57,293 |
20,851 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
25,886 |
46,369 |
41,778 |
57,293 |
20,848 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
25,886 |
46,369 |
41,778 |
57,293 |
20,848 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.001679 |
0.003007 |
0.002709 |
0.003715 |
0.001461 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
25,886 |
46,369 |
41,778 |
57,293 |
20,848 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.001679 |
0.003007 |
0.002709 |
0.003715 |
0.001461 |