|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
32,464 |
55,329 |
45,125 |
64,301 |
21,925 |
Khấu hao TSCĐ |
41,429 |
30,285 |
35,762 |
20,232 |
17,553 |
Chi phí dự phòng |
-1,735 |
-2,133 |
1,767 |
-8,736 |
23,806 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
608 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-2,638 |
-7,062 |
-13,517 |
-12,035 |
-30,975 |
Chi phí lãi vay |
388 |
6,728 |
5,152 |
1,804 |
7,215 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
1,397 |
12,826 |
13,479 |
16,434 |
30,975 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
69,908 |
83,148 |
74,288 |
65,566 |
40,133 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-68,699 |
-155,554 |
-27,615 |
35,967 |
-51,372 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
142 |
-2,855 |
-47,416 |
14,422 |
211 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
-22,286 |
55,843 |
32,577 |
24,488 |
-24,223 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-4,042 |
-3,275 |
864 |
-2,484 |
816 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-388 |
-6,728 |
-5,036 |
-1,728 |
-7,215 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-5,241 |
-7,512 |
-3,305 |
-2,304 |
-5,777 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
3,015 |
1,855 |
10,053 |
749 |
1,154 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-7,619 |
-1,310 |
-2,307 |
-8,045 |
-1,436 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-35,211 |
-36,388 |
32,103 |
126,631 |
-47,710 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
32,992 |
-6,405 |
-70,686 |
-217,196 |
-45,948 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
1,818 |
1,364 |
38 |
291 |
9 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
-292,220 |
-253,000 |
-496,000 |
-182,000 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
360,225 |
213,000 |
687,055 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
-55 |
-27 |
-133 |
-3,699 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
6,441 |
6,118 |
2,775 |
9,800 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
279,000 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-11,424 |
-64,369 |
-68,740 |
-69,871 |
-167,005 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-18,603 |
-15,380 |
-15,301 |
-24,604 |
-12,315 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-18,277 |
-74,234 |
-53,229 |
47,543 |
234,404 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-10,840 |
-28,770 |
-115,547 |
174,424 |
-13,969 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
60,321 |
89,081 |
204,756 |
30,533 |
44,423 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-10 |
10 |
-128 |
-201 |
80 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
49,471 |
60,321 |
89,081 |
204,756 |
30,533 |