CTCP XÂY DỰNG VÀ GIAO THÔNG BÌNH DƯƠNG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 720,426 605,890 627,679 275,832 243,657
Các khoản giảm trừ doanh thu 962 2,053 331 2,656 6,187
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 719,465 603,838 627,347 273,175 237,470
Giá vốn hàng bán 643,727 526,409 569,244 228,389 209,080
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,738 77,429 58,103 44,786 28,391
Doanh thu hoạt động tài chính 706 2,121 1,939 1,404 4,170
Chi phí tài chính 5,594 4,175 472 715 137
Trong đó: chi phí lãi vay 5,594 4,175 472 715 0
Chi phí bán hàng 409 45 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,310 6,081 6,547 6,509 4,701
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 63,130 69,249 53,023 38,967 27,723
Thu nhập khác 18 3,252 4,410 3,040 263
Chi phí khác 0 0 47 101 86
Lợi nhuận khác 18 3,251 4,363 2,939 177
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 63,148 72,500 57,386 41,905 27,900
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 11,594 13,191 17,150 7,279 6,981
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 2,804 -2,804 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 51,554 56,505 43,040 34,626 20,919
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 51,554 56,505 43,040 34,626 20,919
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 51,554 56,505 43,040 34,626 20,919
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.001718 0.001883 0.002152 0.00282207 0.00171444
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 51,554 56,505 43,040 34,626 20,919
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.001718 0.001883 0.002152 0.00282207 0.00171444
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây