CTCP XÂY DỰNG VÀ GIAO THÔNG BÌNH DƯƠNG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 63,148 72,500 57,386 41,905 27,900
Khấu hao TSCĐ 6,472 6,245 5,253 4,708 2,886
Chi phí dự phòng 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -478 -1,841 -1,578 -361 -4
Chi phí lãi vay 5,594 4,175 472 715 0
Cổ tức và tiền lãi nhận được 478 1,841 1,557 360 440
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 74,735 81,080 61,533 46,967 30,782
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -55,960 -66,197 -33,459 -7,565 -9,602
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -19,334 -186,158 -55,832 -120,351 -29,031
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 60,184 110,247 -12,471 103,749 -18,479
(Tăng)/giảm chi phí trả trước 7,931 -5,273 3,222 -21,642 -499
Chi phí lãi vay đã trả -5,594 -4,175 -311 -715 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -8,038 -21,053 -13,477 -2,580 -10,645
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 1,080 0 0 0 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -6,818 -2,999 -2,273 -624 -960
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 48,187 -94,529 -53,068 -2,762 -38,434
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -4,663 -7,265 -1,242 -9,591 -15,254
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0 0 49 52 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 0 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 100,000 0 101,280 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -116,226 -86,048 0 -50,000 0
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -50,866 -25,065 -17,324 -23,501 -28,442
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -60,842 95,065 12,444 77,779 -28,442
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16,840 -4,888 -40,261 65,839 -81,690
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26,867 31,755 72,016 6,177 87,867
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,027 26,867 31,755 72,016 6,177
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây