|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
670,099 |
826,869 |
607,149 |
772,070 |
567,003 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
474,988 |
620,562 |
462,049 |
613,753 |
425,011 |
Tiền và tương đương tiền |
28,935 |
90,897 |
34,541 |
19,928 |
8,115 |
Tiền |
14,935 |
14,397 |
34,541 |
19,928 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
14,000 |
76,500 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
2,835 |
2,590 |
5,079 |
6,003 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
8,387 |
9,011 |
7,913 |
6,653 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-5,552 |
-6,421 |
-2,834 |
-650 |
0 |
Các khoản phải thu |
328,338 |
424,529 |
303,565 |
252,345 |
125,911 |
Phải thu khách hàng |
269,047 |
333,427 |
207,356 |
151,392 |
0 |
Trả trước người bán |
54,919 |
86,049 |
88,806 |
92,075 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
4,897 |
5,578 |
8,128 |
9,603 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-525 |
-525 |
-725 |
-725 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
94,807 |
85,118 |
106,492 |
320,974 |
259,808 |
Hàng tồn kho |
94,807 |
85,118 |
106,492 |
320,974 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
20,072 |
17,428 |
12,372 |
14,503 |
31,177 |
Trả trước ngắn hạn |
7,779 |
5,404 |
2,736 |
1,842 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
498 |
1,399 |
600 |
2,414 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
11,794 |
10,626 |
9,036 |
10,247 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
195,112 |
206,307 |
145,100 |
158,317 |
141,992 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
11 |
380 |
11 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
11 |
380 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
110,665 |
114,959 |
76,085 |
67,151 |
33,206 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
83,939 |
96,243 |
61,937 |
54,986 |
24,949 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
114,811 |
117,044 |
84,046 |
69,513 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-30,872 |
-20,801 |
-22,109 |
-14,527 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
27 |
39 |
51 |
77 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
70 |
70 |
70 |
86 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-43 |
-31 |
-19 |
-9 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
26,699 |
18,677 |
14,098 |
12,088 |
8,256 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
36,734 |
49,453 |
54,013 |
67,072 |
107,700 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
2,000 |
21,000 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
36,734 |
49,453 |
52,013 |
46,072 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
36,585 |
29,177 |
14,991 |
2,235 |
1,075 |
Trả trước dài hạn |
33,825 |
29,166 |
683 |
2,235 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
2,760 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
11 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
670,099 |
826,869 |
607,149 |
772,070 |
567,003 |
NỢ PHẢI TRẢ |
517,069 |
675,185 |
482,295 |
682,848 |
493,847 |
Nợ ngắn hạn |
455,280 |
584,715 |
409,064 |
619,371 |
418,459 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
137,244 |
194,864 |
97,382 |
96,874 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
61,241 |
154,217 |
130,854 |
415,526 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
5,877 |
6,333 |
11,477 |
3,013 |
0 |
Phải trả người lao động |
2,643 |
1,906 |
1,270 |
2,649 |
0 |
Chi phí phải trả |
45,649 |
41,777 |
28,871 |
267 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
58 |
63 |
100 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
13,623 |
5,449 |
3,555 |
4,499 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
594 |
436 |
526 |
5 |
0 |
Nợ dài hạn |
61,789 |
90,470 |
73,230 |
63,477 |
75,389 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
63,463 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
61,731 |
90,361 |
73,084 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
46 |
46 |
14 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
153,030 |
151,684 |
124,854 |
88,445 |
73,156 |
Vốn và các quỹ |
152,436 |
151,248 |
124,327 |
88,440 |
73,156 |
Vốn góp |
111,145 |
111,145 |
80,000 |
50,000 |
50,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
25,413 |
25,413 |
25,356 |
16,423 |
16,423 |
Vốn khác |
214 |
214 |
214 |
214 |
214 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
6,231 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-1,577 |
305 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
7,210 |
7,210 |
6,212 |
2,472 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,030 |
1,592 |
586 |
230 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
6,425 |
7,253 |
11,656 |
12,871 |
1,939 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
594 |
436 |
526 |
5 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
777 |
0 |