|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
800,024 |
873,406 |
967,586 |
456,700 |
0 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,690 |
1,299 |
1,038 |
1,995 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
789,334 |
872,107 |
966,548 |
454,705 |
0 |
Giá vốn hàng bán |
714,566 |
796,927 |
907,138 |
411,142 |
0 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,768 |
75,180 |
59,410 |
43,562 |
0 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
4,670 |
7,762 |
17,952 |
6,231 |
0 |
Chi phí tài chính |
38,270 |
31,709 |
22,911 |
7,226 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
35,086 |
27,650 |
18,085 |
6,629 |
0 |
Chi phí bán hàng |
10,690 |
9,604 |
11,068 |
10,224 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,071 |
31,402 |
28,329 |
17,321 |
0 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
4,406 |
10,226 |
15,054 |
15,023 |
0 |
Thu nhập khác |
2,745 |
7,482 |
8,930 |
2,036 |
0 |
Chi phí khác |
2,644 |
7,064 |
5,657 |
1,424 |
0 |
Lợi nhuận khác |
101 |
419 |
3,273 |
612 |
0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
4,507 |
10,645 |
18,327 |
15,635 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
1,221 |
3,432 |
6,671 |
2,764 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
-2,760 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
6,045 |
7,212 |
11,656 |
12,871 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
6,045 |
7,212 |
11,656 |
12,871 |
0 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
6,045 |
7,212 |
11,656 |
12,871 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.000544 |
0.000649 |
0.001416 |
0.002106 |
0 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
6,045 |
7,212 |
11,656 |
12,871 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.000544 |
0.000649 |
0.001416 |
0.002106 |
0 |