|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
2,961 |
2,495 |
4,133 |
6,248 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-43,589 |
-3,441 |
302,619 |
23,529 |
0 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
0 |
-7,284 |
0 |
-21,894 |
0 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
18 |
5,746 |
245 |
185 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-231 |
0 |
0 |
-49,256 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
2,000 |
0 |
6,699 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
31,232 |
0 |
1,527 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-523,845 |
-431,918 |
-292,384 |
-288,792 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-4,331 |
-7,600 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-21,120 |
56,921 |
-292,384 |
45,971 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-61,961 |
56,437 |
14,613 |
11,483 |
0 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
90,897 |
34,541 |
19,928 |
8,445 |
0 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
-82 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
28,935 |
90,897 |
34,541 |
19,928 |
0 |