|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Tài sản ngắn hạn |
564,548 |
872,638 |
960,788 |
744,771 |
76,051 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
131,517 |
188,615 |
224,840 |
362,277 |
64,472 |
Tiền mặt tại quỹ |
111,517 |
188,615 |
194,840 |
362,277 |
64,472 |
Tiền gửi ngân hàng |
20,000 |
0 |
30,000 |
0 |
0 |
Tiền đang chuyển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi của người đầu tư về GDCK |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi thanh toán bù trừ GDCK |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
47,276 |
113,081 |
263,571 |
182,055 |
5,631 |
Chứng khoán tự doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
22,409 |
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
112,264 |
207,190 |
285,666 |
192,532 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn |
-64,989 |
-94,109 |
-22,096 |
-10,477 |
-16,778 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
382,289 |
567,100 |
469,508 |
198,093 |
4,806 |
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán |
213,773 |
0 |
463,789 |
194,086 |
0 |
Phải thu của nhà đầu tư |
119 |
86 |
63 |
135 |
0 |
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán |
0 |
380,952 |
0 |
0 |
4,500 |
Ứng trước cho người bán |
25 |
61 |
4,191 |
1,038 |
191 |
Thuế GTGT được khấu trừ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
185,662 |
195,752 |
3,443 |
2,834 |
115 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,289 |
-9,751 |
-1,978 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng mua đang đi trên đường |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vật liệu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Công cụ, dụng cụ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản ngắn hạn khác |
3,466 |
3,842 |
2,870 |
2,347 |
1,142 |
Tạm ứng |
0 |
2,890 |
945 |
0 |
129 |
Chi phí trả trước |
657 |
951 |
1,925 |
1,120 |
1,012 |
Tài sản thiếu chờ xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
2,808 |
0 |
0 |
1,227 |
1 |
Tài sản dài hạn |
35,830 |
39,891 |
121,209 |
181,595 |
281,968 |
Tài sản cố định |
17,782 |
21,726 |
11,221 |
6,884 |
8,924 |
Tài sản cố định hữu hình |
10,754 |
13,560 |
10,046 |
6,082 |
8,242 |
Nguyên giá |
30,596 |
29,680 |
21,958 |
13,493 |
12,187 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-19,842 |
-16,120 |
-11,913 |
-7,411 |
-3,945 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định vô hình |
7,028 |
8,165 |
1,175 |
802 |
683 |
Nguyên giá |
10,177 |
9,979 |
2,006 |
1,291 |
956 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-3,150 |
-1,814 |
-831 |
-489 |
-273 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
0 |
0 |
81,879 |
157,393 |
266,748 |
Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
132,851 |
278,689 |
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
30,000 |
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
85,582 |
43,120 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
0 |
0 |
-3,703 |
-18,578 |
-41,941 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
414 |
330 |
9,529 |
330 |
330 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
17,634 |
17,836 |
18,580 |
16,988 |
5,966 |
Ký quỹ, ký cược dài hạn |
7,996 |
2,653 |
10,109 |
12,593 |
4,805 |
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán |
6,325 |
11,849 |
3,548 |
1,575 |
507 |
Tài sản dài hạn khác |
3,313 |
3,334 |
4,923 |
2,820 |
655 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
600,377 |
912,529 |
1,081,997 |
926,366 |
358,018 |
Nợ phải trả |
364,685 |
648,446 |
691,567 |
557,100 |
55,680 |
Nợ ngắn hạn |
363,884 |
648,446 |
691,567 |
557,100 |
55,046 |
Vay ngắn hạn |
247,000 |
450,442 |
521,243 |
250,000 |
10,000 |
Vay ngắn hạn |
247,000 |
450,442 |
521,243 |
250,000 |
10,000 |
Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn đến hạn trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
176,811 |
0 |
Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
628 |
492 |
226 |
402 |
30 |
người mua trả tiền trước |
795 |
718 |
873 |
555 |
588 |
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu |
2,417 |
2,595 |
3,281 |
1,121 |
106 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
253 |
276 |
1,784 |
194 |
628 |
Phải trả người lao động |
8 |
12 |
241 |
571 |
0 |
Chi phí phải trả |
3,958 |
29,389 |
6,531 |
3,775 |
1,213 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán |
39,222 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khỏan phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
0 |
50,423 |
91,765 |
123,670 |
2,601 |
Tài sản thừa chờ xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi thanh toán giao dịch CK của người đầu tư |
69,603 |
114,098 |
65,623 |
0 |
39,881 |
Nợ dài hạn |
801 |
0 |
0 |
0 |
634 |
Vay dài hạn |
801 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
634 |
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người uỷ thác đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
233,535 |
261,926 |
390,430 |
369,265 |
302,338 |
Vốn góp ban đầu |
349,800 |
349,800 |
349,800 |
330,000 |
330,000 |
Vốn của các bên góp vốn |
349,800 |
349,800 |
349,800 |
330,000 |
330,000 |
Vốn góp cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn bổ sung |
33,476 |
33,476 |
33,476 |
53,276 |
55,433 |
Thặng dư vốn cổ phần |
33,476 |
33,476 |
33,476 |
53,276 |
53,276 |
Vốn bổ sung từ lợi nhuận |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn bổ sung từ nguồn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
2,157 |
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối |
-149,741 |
-121,350 |
7,154 |
-14,011 |
-83,095 |
Quỹ đầu tư, phát triển |
0 |
0 |
0 |
2,157 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,157 |
2,157 |
4,314 |
2,157 |
2,157 |
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
0 |
754 |
920 |
532 |
0 |
Lợi nhuận chưa phân phối |
-151,898 |
-124,261 |
1,920 |
-18,857 |
-85,479 |
Quỹ khen thưởng và phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
227 |
Vốn điều chỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
2,157 |
2,157 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
600,377 |
912,529 |
1,081,997 |
926,366 |
358,018 |