|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lợi nhuận trước thuế |
-27,637 |
0 |
26,933 |
54,272 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
7,044 |
0 |
5,787 |
3,683 |
0 |
Các khoản lập dự phòng |
-21,581 |
0 |
74,167 |
-29,664 |
0 |
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổn thất tài sản |
-8,410 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư |
52,735 |
0 |
-75,445 |
0 |
0 |
Các khoản chi phí phải trả |
0 |
0 |
42,842 |
6,890 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ghi tăng vốn kinh doanh từ lợi nhuận |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức, lãi chia đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thực chi quỹ khen thưởng phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thực chi quỹ đầu tư phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi lỗ thanh lý TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi lỗ đầu tư khác |
0 |
0 |
-35,801 |
11,405 |
0 |
Lợi nhuận từ HDKD trước thay đổi vốn lưu động |
2,151 |
0 |
38,482 |
46,586 |
0 |
Tăng, giảm các khoản phải thu |
176,515 |
0 |
-277,402 |
-193,467 |
0 |
Tăng, giảm chứng khoán hàng tồn kho |
94,925 |
0 |
0 |
-170,123 |
0 |
Tăng, giảm các khoản phải trả |
4,771 |
0 |
72,844 |
11,103 |
0 |
Tăng, giảm chi phí trả trước |
294 |
0 |
-5,204 |
303 |
0 |
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược |
-78,144 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận trước các khoản mục bất thường |
200,512 |
0 |
-171,280 |
-305,598 |
0 |
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu bảo hiểm để đền bù tổn thất tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu nợ phải thu khó đòi đã xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
-227 |
0 |
Chi phí bất thường bằng tiền |
0 |
0 |
-40,884 |
-6,457 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
200,512 |
0 |
-212,164 |
-312,281 |
0 |
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và TS dài hạn khác |
-2,154 |
0 |
-18,380 |
-1,643 |
0 |
Tiền thu về thanh lý, nhượng bán TSCĐ và TS dài hạn khác |
54 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
0 |
0 |
157,377 |
118,251 |
0 |
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
0 |
0 |
-203,046 |
-6,415 |
0 |
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
0 |
0 |
8,520 |
9,476 |
0 |
Tiền trả lãi đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh |
8,367 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
6,267 |
0 |
-55,529 |
119,670 |
0 |
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của CSH |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại cổ phiếu của DN |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được |
2,088,274 |
0 |
1,012,376 |
462,007 |
0 |
Tiền chi trả nợ gốc vay |
-2,291,715 |
0 |
-741,133 |
-222,007 |
0 |
Trả lãi tiền vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh của hoạt động tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
-203,442 |
0 |
271,243 |
240,000 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
3,338 |
0 |
3,550 |
47,389 |
0 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
24,178 |
0 |
71,979 |
24,590 |
0 |
Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
27,516 |
0 |
75,529 |
71,979 |
0 |