|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,682 |
161,572 |
198,624 |
146,830 |
74,422 |
Doanh thu môi giới chứng khoán cho người đầu tư |
29,436 |
16,071 |
36,168 |
43,058 |
13,465 |
Doanh thu hoạt động tự doanh chứng khoán |
12,518 |
13,652 |
92,296 |
87,909 |
2,150 |
Doanh thu quản lý DMDT cho người uỷ thác đầu tư |
390 |
0 |
3,934 |
0 |
4,594 |
Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành CK |
0 |
0 |
0 |
55 |
0 |
Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán cho người đầu tư |
22,066 |
0 |
0 |
10,673 |
1,618 |
Doanh thu lưu ký chứng khoán cho người đầu tư |
3,536 |
112,135 |
52,889 |
0 |
0 |
Hoàn nhập dự phòng và các khoản trích trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
44,748 |
Doanh thu về vốn kinh doanh |
33,735 |
19,714 |
0 |
5,135 |
7,848 |
Doanh thu cho thuê tài sản, sử dụng thiết bị, sử dụng thông tin |
0 |
0 |
13,336 |
0 |
0 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,682 |
161,572 |
198,624 |
146,830 |
74,422 |
Thu lãi đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
9,600 |
Doanh thu hoạt động kinh doanh CK và lãi đầu tư |
101,682 |
161,572 |
198,624 |
146,830 |
84,022 |
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán |
84,403 |
231,427 |
115,398 |
67,453 |
135,731 |
Lợi nhuận gộp |
17,278 |
-69,854 |
83,226 |
79,377 |
-51,709 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,737 |
58,531 |
57,725 |
26,389 |
34,862 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
-28,459 |
-128,385 |
25,501 |
52,988 |
-86,571 |
Các khoản thu nhập khác |
833 |
2,799 |
1,859 |
1,321 |
892 |
Các khoản chi phí khác |
11 |
757 |
427 |
36 |
40 |
Lợi nhuận khác |
822 |
2,043 |
1,431 |
1,285 |
851 |
Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế |
-27,637 |
-126,342 |
26,933 |
54,272 |
-85,720 |
Lợi nhuận tính thuế |
0 |
0 |
0 |
-12,350 |
-85,720 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
0 |
0 |
5,994 |
-12,350 |
0 |
Lợi nhuận trong công ty liên doanh/liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
-27,637 |
-126,342 |
20,939 |
66,622 |
-85,720 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
-27,637 |
-126,342 |
20,939 |
66,622 |
-85,720 |
Lợi nhuận phân bố cho cổ phiếu phổ thông |
-27,637 |
-126,342 |
20,939 |
66,622 |
-85,720 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
-7.9E-5 |
-0.003612 |
0.000599 |
0.00190472 |
-0.002451 |
Lợi nhuận dùng tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-27,637 |
-126,342 |
20,939 |
66,622 |
-85,720 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-7.9E-5 |
-0.003612 |
0.000599 |
0.00190472 |
-0.002451 |