CTCP ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT VIỆT - HÀN

Lĩnh vực: Công nghệ > Ngành: Công nghệ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 498,964 533,891 539,869 527,292 486,971
TÀI SẢN NGẮN HẠN 170,376 200,676 265,745 256,571 297,125
Tiền và tương đương tiền 6,603 5,092 7,610 38,504 40,258
Tiền 4,379 657 1,578 20,954 10,258
Các khoản tương đương tiền 2,225 4,435 6,032 17,550 30,000
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 2,890 3,732 8,288 1,812 9,663
Đầu tư ngắn hạn 5,240 11,691 12,339 1,903 11,367
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -2,350 -7,959 -4,051 -91 -1,704
Các khoản phải thu 86,824 118,271 135,127 119,232 156,402
Phải thu khách hàng 43,021 64,423 82,115 88,775 115,240
Trả trước người bán 9,901 13,904 34,926 29,946 40,741
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 40,245 41,195 18,086 512 421
Dự phòng nợ khó đòi -6,343 -1,250 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 68,752 67,490 106,276 90,424 87,675
Hàng tồn kho 70,048 68,843 106,276 90,424 87,675
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,296 -1,353 0 0 0
Tài sản lưu động khác 5,307 6,091 8,444 6,599 3,127
Trả trước ngắn hạn 301 363 577 115 22
Thuế VAT phải thu 28 273 499 440 1,086
Phải thu thuế khác 0 0 0 301 301
Tài sản lưu động khác 4,978 5,455 7,368 5,743 1,718
TÀI SẢN DÀI HẠN 328,588 333,215 274,124 270,721 189,847
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 202,219 206,237 176,436 265,128 175,779
GTCL TSCĐ hữu hình 90,963 106,869 118,145 134,495 118,778
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 214,953 211,767 203,803 201,377 168,780
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -123,989 -104,898 -85,658 -66,882 -50,003
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 35,068 35,741 133 91,519 414
Nguyên giá TSCĐ vô hình 36,470 36,407 515 91,747 484
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -1,402 -667 -382 -228 -69
Xây dựng cơ bản dở dang 76,188 63,628 58,157 39,114 56,587
Giá trị ròng tài sản đầu tư 119,644 120,057 91,257 55 86
Nguyên giá tài sản đầu tư 120,299 120,299 91,383 151 151
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -654 -241 -126 -96 -66
Đầu tư dài hạn 0 0 0 2,055 9,055
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 2,055 9,055
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 6,724 6,920 6,432 3,482 4,927
Trả trước dài hạn 4,624 4,820 6,432 3,482 4,927
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 2,100 2,100 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 498,964 533,891 539,869 527,292 486,971
NỢ PHẢI TRẢ 140,003 138,013 86,485 89,942 47,674
Nợ ngắn hạn 133,003 138,013 86,449 89,942 47,674
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 14,093 16,304 29,360 51,454 46,656
Người mua trả tiền trước 4,025 669 3,448 4,963 336
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 970 937 3,360 690 381
Phải trả người lao động 1,926 1,377 342 812 0
Chi phí phải trả 422 1,031 0 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 36 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 3,306 3,546 1,661 1,588 300
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 99 859 0 520 5,266
Nợ dài hạn 7,000 0 36 0 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 7,000 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 358,961 395,878 453,385 437,350 439,298
Vốn và các quỹ 358,862 395,019 453,385 436,830 434,032
Vốn góp 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
Thặng dư vốn cổ phần 175,000 175,000 175,000 175,000 175,000
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 2,571 814 0
Quỹ đầu tư và phát triển 0 0 0 201 201
Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 7,623 7,623
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -66,138 -29,981 25,813 3,192 1,208
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 99 859 0 520 5,266
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây