|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
762 |
819 |
736 |
3,580 |
11,841 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
5,976 |
26,473 |
-33,316 |
-2,275 |
32,826 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-5,345 |
-75,557 |
-21,853 |
-39,310 |
-79,977 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
209 |
4,712 |
78 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-1,321 |
0 |
-2,500 |
-1,000 |
-17,500 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
420 |
600 |
2,500 |
6,900 |
15,904 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
-7,000 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
5,063 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-132,558 |
-109,624 |
-96,087 |
-18,540 |
-94,140 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-174 |
-22,243 |
0 |
0 |
-50,000 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
811 |
40,432 |
18,161 |
30,435 |
-50,000 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
1,512 |
-2,520 |
-31,131 |
-1,670 |
-93,905 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
5,092 |
7,610 |
38,504 |
40,258 |
134,162 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-0 |
2 |
238 |
-85 |
1 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
6,603 |
5,092 |
7,610 |
38,504 |
40,258 |