|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
168,618 |
249,200 |
302,639 |
190,744 |
289,103 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
331 |
1,446 |
1,088 |
1,705 |
1,726 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
168,287 |
247,754 |
301,552 |
189,039 |
287,377 |
Giá vốn hàng bán |
160,125 |
223,392 |
244,030 |
164,842 |
286,912 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,161 |
24,362 |
57,522 |
24,197 |
465 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
1,549 |
4,937 |
5,514 |
5,208 |
14,320 |
Chi phí tài chính |
16,046 |
21,638 |
12,897 |
3,871 |
8,520 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
16,697 |
14,767 |
4,088 |
1,041 |
2,609 |
Chi phí bán hàng |
10,977 |
19,322 |
19,113 |
11,145 |
8,397 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,897 |
17,087 |
14,138 |
13,112 |
16,080 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
-34,210 |
-28,748 |
16,887 |
1,277 |
-18,212 |
Thu nhập khác |
314 |
5,324 |
782 |
2,032 |
886 |
Chi phí khác |
2,187 |
7,170 |
762 |
1,325 |
93 |
Lợi nhuận khác |
-1,873 |
-1,847 |
20 |
707 |
793 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
-36,083 |
-30,594 |
16,907 |
1,984 |
-17,419 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
75 |
0 |
2,109 |
0 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
-36,157 |
-30,594 |
14,798 |
1,984 |
-17,419 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
-36,157 |
-30,594 |
14,798 |
1,984 |
-17,419 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
-36,157 |
-30,594 |
14,798 |
1,984 |
-17,419 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
-0.001446 |
-0.001224 |
0.000592 |
7.9E-5 |
-0.000697 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-36,157 |
-30,594 |
14,798 |
1,984 |
-17,419 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-0.001446 |
-0.001224 |
0.000592 |
7.9E-5 |
-0.000697 |