|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
55,824,876 |
35,512,635 |
26,146,849 |
14,313,365 |
6,021,566 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,796,286 |
20,039,498 |
13,326,422 |
7,528,408 |
2,373,804 |
Tiền và tương đương tiền |
1,616,855 |
1,231,729 |
1,515,009 |
1,426,939 |
26,848 |
Tiền |
199,603 |
656,244 |
821,684 |
436,413 |
496 |
Các khoản tương đương tiền |
1,417,252 |
575,485 |
693,325 |
990,527 |
26,352 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
3,864,844 |
4,174,888 |
3,818,932 |
4,898,010 |
1,630,485 |
Đầu tư ngắn hạn |
3,884,414 |
4,195,989 |
3,829,175 |
4,927,285 |
1,646,608 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-19,570 |
-21,101 |
-10,242 |
-29,276 |
-16,123 |
Các khoản phải thu |
3,809,236 |
5,135,497 |
5,663,565 |
1,007,793 |
489,254 |
Phải thu khách hàng |
1,226,873 |
1,096,924 |
2,605,628 |
342,444 |
6,776 |
Trả trước người bán |
2,106,085 |
2,041,077 |
1,638,208 |
355,464 |
122,755 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
1,057,520 |
268,727 |
118,513 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
488,615 |
1,999,876 |
375,163 |
41,159 |
241,210 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-12,336 |
-2,380 |
-12,954 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
17,784,891 |
9,282,403 |
2,264,170 |
14,403 |
25,180 |
Hàng tồn kho |
17,794,010 |
9,295,702 |
2,264,170 |
14,806 |
25,180 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,120 |
-13,300 |
0 |
-403 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,720,460 |
214,982 |
64,746 |
181,262 |
202,037 |
Trả trước ngắn hạn |
39,628 |
42,081 |
19,624 |
1,873 |
8,913 |
Thuế VAT phải thu |
234,961 |
149,111 |
42,648 |
28,063 |
32,827 |
Phải thu thuế khác |
5,241 |
2,025 |
0 |
103 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,440,630 |
21,765 |
2,474 |
151,223 |
160,297 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,028,590 |
15,473,137 |
12,820,428 |
6,784,957 |
3,647,763 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
10,748,359 |
6,508,943 |
4,714,386 |
4,444,435 |
2,257,962 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
4,550,754 |
1,772,577 |
163,686 |
39,114 |
27,301 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
5,321,617 |
1,799,884 |
192,230 |
55,827 |
37,353 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-770,863 |
-27,307 |
-28,544 |
-16,713 |
-10,052 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
579,850 |
169,408 |
179,543 |
529,638 |
99,139 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
638,290 |
195,652 |
196,744 |
535,913 |
100,007 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-58,440 |
-26,244 |
-17,201 |
-6,275 |
-868 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
5,617,755 |
4,566,958 |
4,371,157 |
3,875,683 |
2,131,522 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
6,643,474 |
3,960,676 |
3,646,744 |
530,434 |
245,263 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
6,959,670 |
4,181,585 |
3,763,420 |
600,014 |
298,444 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-316,196 |
-220,909 |
-116,677 |
-69,580 |
-53,181 |
Đầu tư dài hạn |
3,163,565 |
2,069,242 |
3,855,099 |
1,447 |
937,969 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
150 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
1,612,500 |
868,978 |
3,295,921 |
856,933 |
700,918 |
Đầu tư dài hạn khác |
1,551,065 |
1,200,264 |
560,541 |
694,832 |
236,901 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
-1,363 |
-105,040 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,150,141 |
669,453 |
361,322 |
275,639 |
206,569 |
Trả trước dài hạn |
1,104,994 |
650,699 |
345,089 |
267,620 |
171,529 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
45,142 |
8,237 |
14,587 |
7,304 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
5 |
10,517 |
1,646 |
715 |
35,039 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
55,824,876 |
35,512,635 |
26,146,849 |
14,313,365 |
6,021,566 |
NỢ PHẢI TRẢ |
44,951,245 |
27,260,458 |
16,593,209 |
10,677,630 |
4,399,063 |
Nợ ngắn hạn |
25,644,122 |
21,630,198 |
5,250,152 |
1,466,893 |
1,102,096 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
1,704,260 |
538,965 |
112,761 |
146,078 |
60,548 |
Người mua trả tiền trước |
17,800,274 |
12,044,722 |
928,882 |
1,088 |
766 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
306,494 |
309,187 |
1,006,651 |
346,649 |
10,191 |
Phải trả người lao động |
30,759 |
29,405 |
12,547 |
1,918 |
3,507 |
Chi phí phải trả |
1,695,346 |
1,873,523 |
534,532 |
312,981 |
275,269 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
13,037 |
324,553 |
433 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
441,757 |
200,266 |
132,880 |
57,941 |
129,327 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,040,830 |
2,209,094 |
2,347,422 |
91,338 |
129,382 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
19,307,122 |
5,630,260 |
11,343,057 |
9,210,737 |
3,296,967 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
18,762,507 |
5,408,778 |
11,190,346 |
9,014,392 |
3,165,800 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
102,858 |
21,215 |
17,618 |
136,640 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
2,213 |
1,764 |
1,839 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,556,569 |
6,501,238 |
6,842,651 |
2,066,943 |
1,497,934 |
Vốn và các quỹ |
10,556,569 |
6,501,238 |
6,842,651 |
2,066,943 |
1,497,934 |
Vốn góp |
7,004,621 |
3,911,499 |
3,726,252 |
1,996,272 |
1,199,832 |
Thặng dư vốn cổ phần |
3,974,287 |
2,395,154 |
1,522,259 |
773,355 |
773,355 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Cổ phiếu quỹ |
-1,397,647 |
-720,199 |
-720,199 |
-1,898,165 |
-869,327 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
-11,707 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
1,763 |
1,763 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
12,845 |
7,845 |
2,763 |
1,763 |
4 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
962,464 |
906,940 |
2,309,813 |
1,203,662 |
394,067 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
317,062 |
1,750,939 |
2,710,989 |
1,568,792 |
124,569 |