TẬP ĐOÀN VINGROUP

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bất động sản
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,908,016 2,313,740 3,872,980 1,974,446 239,180
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,544 0 0 0 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,904,473 2,313,740 3,872,980 1,974,446 239,180
Giá vốn hàng bán 4,092,056 1,306,237 927,026 537,311 60,711
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,812,417 1,007,503 2,945,954 1,437,135 178,470
Doanh thu hoạt động tài chính 1,178,268 1,687,366 1,280,462 432,861 413,039
Chi phí tài chính 1,241,486 904,701 987,457 378,120 316,424
Trong đó: chi phí lãi vay 1,097,254 807,484 511,476 244,415 279,310
Chi phí bán hàng 204,740 100,147 29,436 12,327 13,424
Chi phí quản lý doanh nghiệp 980,960 444,156 239,695 109,706 120,119
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,563,499 1,245,866 2,969,827 1,369,844 141,542
Thu nhập khác 114,331 130,415 179,241 5,956 23,605
Chi phí khác 40,209 101,521 71,550 3,654 10,182
Lợi nhuận khác 74,121 28,894 107,691 2,301 13,424
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,655,063 1,471,471 3,143,055 1,384,202 156,768
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 841,201 387,964 700,705 289,769 30,774
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -32,806 9,947 10,335 7,304 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,846,668 1,073,560 2,432,015 1,101,737 125,995
Lợi ích của cổ đông thiểu số 275,356 252,274 125,116 203,095 1,270
LNST của cổ đông công ty mẹ 1,571,312 821,286 2,306,899 898,642 124,725
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 1,571,312 821,286 2,306,899 898,642 124,725
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.002243 0.0021 0.006837 0.00300525 0.00039228
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 1,571,312 821,286 2,306,899 898,642 124,725
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.002243 0.0021 0.006837 0.00300525 0.00039228
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây