|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
2,655,063 |
1,471,471 |
3,143,055 |
1,384,202 |
156,768 |
Khấu hao TSCĐ |
473,957 |
199,317 |
71,137 |
28,467 |
20,397 |
Chi phí dự phòng |
4,065 |
12,221 |
-19,214 |
118,596 |
16,123 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
-3,764 |
26,909 |
-156,744 |
1,447 |
1,489 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-393,757 |
-884,170 |
-659,753 |
-149,340 |
-416,893 |
Chi phí lãi vay |
750,122 |
-168,882 |
522,925 |
5,047 |
279,310 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
-2,466,869 |
861,952 |
525,411 |
-1,242,929 |
246,330 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
3,485,686 |
656,867 |
2,901,404 |
1,388,419 |
57,196 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-349,158 |
962,424 |
-4,407,502 |
-350,876 |
-89,263 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-7,010,549 |
-4,364,830 |
-144,873 |
10,374 |
-25,044 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
4,198,970 |
8,678,061 |
3,261,839 |
-39,640 |
309,615 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-146,268 |
-381,407 |
-261,820 |
-142,451 |
-34,602 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-2,341,609 |
-1,192,632 |
-1,048,075 |
-554,171 |
-11,420 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-898,949 |
-1,030,085 |
-312,592 |
-49,896 |
-79,392 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
10,512 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
-30,187 |
-27,733 |
-890 |
-188,685 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-3,051,364 |
3,298,211 |
-39,352 |
260,868 |
-61,596 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-2,921,881 |
-1,466,116 |
-4,667,000 |
-1,648,038 |
-2,150,359 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
948,249 |
207,236 |
928,131 |
1,727 |
18,000 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-1,550,000 |
-700,000 |
-499,000 |
-1,996,294 |
-3,607,496 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
5,285,051 |
1,106,420 |
1,580,792 |
981,892 |
3,655,890 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-6,246,161 |
-3,514,010 |
-2,460,223 |
-1,654,362 |
-755,934 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
2,747,639 |
2,112,413 |
-974,699 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
15,124,061 |
274,488 |
-1,748,811 |
1,268,041 |
431,851 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
-25,658 |
-10,695 |
-869,327 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-7,412,562 |
-3,186,067 |
-376,498 |
-379,712 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
0 |
-2,146,068 |
2,848,057 |
-54,596 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
7,640,463 |
-2,189,386 |
5,694,010 |
6,697,228 |
2,184,523 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
385,127 |
-283,280 |
88,070 |
1,400,091 |
-470,642 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
1,231,729 |
1,515,009 |
1,426,939 |
26,848 |
497,490 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
1,616,855 |
1,231,729 |
1,515,009 |
1,426,939 |
26,848 |