CTCP VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Vận tải đường thuỷ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,956,836 2,140,873 2,164,337 2,233,751 1,447,352
TÀI SẢN NGẮN HẠN 239,711 333,188 350,631 348,533 395,388
Tiền và tương đương tiền 44,072 59,835 58,089 14,183 146,243
Tiền 28,706 46,297 21,239 12,683 137,243
Các khoản tương đương tiền 15,366 13,538 36,850 1,500 9,000
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 418 2,707 5,287 6,475 24,472
Đầu tư ngắn hạn 3,451 10,806 10,677 10,672 48,657
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -3,034 -8,100 -5,390 -4,196 -24,185
Các khoản phải thu 74,517 135,229 163,680 159,298 98,519
Phải thu khách hàng 59,158 105,414 86,211 67,096 66,706
Trả trước người bán 6,053 13,410 59,491 76,736 19,029
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 14,267 16,581 17,978 15,466 12,784
Dự phòng nợ khó đòi -4,960 -176 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 97,747 109,168 97,299 137,195 95,896
Hàng tồn kho 105,258 109,168 97,299 137,195 95,896
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,511 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 22,958 26,249 26,276 31,382 30,258
Trả trước ngắn hạn 533 1,889 1,838 1,831 1,378
Thuế VAT phải thu 897 606 1,347 4,954 1,737
Phải thu thuế khác 384 64 40 59 49
Tài sản lưu động khác 21,143 23,690 23,051 24,538 27,092
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,717,126 1,807,685 1,813,706 1,883,551 1,051,964
Phải thu dài hạn 47 109 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 155 155 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn -109 -47 0 0 0
Tài sản cố định 1,569,978 1,653,636 1,740,910 1,798,283 935,115
GTCL TSCĐ hữu hình 1,224,818 1,376,723 1,626,003 1,670,733 857,814
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 2,079,047 2,141,577 2,240,786 2,311,446 1,351,251
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -854,229 -764,854 -614,783 -640,713 -493,437
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 15,348 15,480 15,668 5,660 1,959
Nguyên giá TSCĐ vô hình 16,420 16,074 16,074 5,879 2,085
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -1,072 -594 -406 -219 -126
Xây dựng cơ bản dở dang 329,812 261,433 99,240 121,890 75,342
Giá trị ròng tài sản đầu tư 103,911 101,570 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 113,358 106,795 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -9,446 -5,225 0 0 0
Đầu tư dài hạn 38,803 48,429 69,487 79,900 103,195
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 32,109 35,864 36,033 18,446 18,671
Đầu tư dài hạn khác 61,454 61,454 61,454 61,454 84,524
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -54,760 -48,889 -28,000 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 4,386 3,941 3,308 5,368 13,655
Trả trước dài hạn 3,259 2,920 2,326 5,267 5,379
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 8,180
Các tài sản dài hạn khác 1,127 1,020 148 101 97
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,956,836 2,140,873 2,164,337 2,233,751 1,447,352
NỢ PHẢI TRẢ 1,073,644 1,273,788 1,298,434 1,403,923 658,182
Nợ ngắn hạn 403,159 398,691 297,829 324,243 70,595
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 28,744 115,083 28,979 58,385 27,854
Người mua trả tiền trước 85,305 1,888 699 3,237 31
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 4,610 5,792 22,286 4,656 6,740
Phải trả người lao động 19,500 11,182 11,910 8,921 13,781
Chi phí phải trả 9,303 11,255 12,403 13,272 4,565
Phải trả nội bộ 0 0 0 1,910 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 1,883 1,578 1,782 11 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 27,158 24,153 24,822 15,919 7,624
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,015 2,913 4,604 6,277 0
Nợ dài hạn 670,485 875,097 1,000,605 1,079,679 587,587
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 668,197 872,542 997,900 1,079,044 587,210
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 976 923 625 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 377
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 875,631 857,871 856,708 820,380 789,170
Vốn và các quỹ 873,616 854,957 852,104 814,104 782,579
Vốn góp 598,078 598,078 598,078 598,078 598,078
Thặng dư vốn cổ phần 5,633 5,633 5,633 5,633 0
Vốn khác 0 0 0 28 0
Cổ phiếu quỹ -3,206 -3,206 0 0 -26,448
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 1,364 76 -558 0
Quỹ đầu tư và phát triển 186,413 172,179 155,818 150,325 135,910
Quỹ dự phòng tài chính 32,340 27,031 19,872 17,528 12,688
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 54,358 53,878 72,628 43,071 62,350
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 6,592
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,015 2,913 4,604 6,277 6,592
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 7,562 9,214 9,195 9,448 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây