|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
68,763 |
72,817 |
96,631 |
62,564 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
157,899 |
156,288 |
162,594 |
141,861 |
0 |
Chi phí dự phòng |
5,587 |
23,822 |
29,193 |
-19,989 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
-576 |
96,467 |
55,274 |
33,415 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-21,480 |
-8,910 |
-68,981 |
-3,331 |
0 |
Chi phí lãi vay |
58,060 |
69,694 |
65,932 |
59,112 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
4,620 |
6,614 |
4,494 |
2,977 |
226,849 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
268,253 |
410,179 |
340,643 |
273,632 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
57,884 |
35,817 |
-31,396 |
-68,454 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
11,422 |
1,933 |
39,897 |
-41,299 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
-12,368 |
56,063 |
-47,336 |
45,040 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
3,124 |
42 |
2,933 |
-1,086 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-55,726 |
-76,899 |
-71,083 |
-51,460 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-17,952 |
-28,813 |
-8,858 |
-3,424 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
1,007 |
245 |
847 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-4,813 |
-7,638 |
-5,249 |
-4,900 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
250,830 |
390,930 |
220,397 |
148,049 |
151,502 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-76,201 |
-160,463 |
-70,121 |
-969,756 |
-63,883 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
28,154 |
506 |
64,193 |
462 |
2,813 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
-2,650 |
-615,534 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
12,221 |
0 |
36,306 |
284,075 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
-1,600 |
-17,500 |
0 |
-19,716 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
11,110 |
0 |
0 |
0 |
100 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
32,081 |
35,653 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
-3,206 |
0 |
0 |
-27,557 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-299,606 |
-274,919 |
-286,763 |
-263,207 |
-412,768 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
-73,420 |
Tiền lãi đã nhận |
-29,657 |
-41,853 |
0 |
-46,935 |
-35,863 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-234,307 |
-246,524 |
-157,631 |
651,507 |
-112,242 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-15,793 |
1,683 |
43,831 |
-133,105 |
-146,038 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
59,835 |
58,089 |
14,183 |
147,325 |
265,048 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
30 |
62 |
75 |
-37 |
27,232 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
44,072 |
59,835 |
58,089 |
14,183 |
146,243 |