|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,000,649 |
712,173 |
1,416,402 |
1,213,241 |
1,250,153 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
47 |
35 |
142 |
98 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,000,602 |
712,137 |
1,416,260 |
1,213,143 |
1,250,153 |
Giá vốn hàng bán |
829,085 |
391,417 |
1,169,883 |
1,023,624 |
1,071,793 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
171,517 |
320,720 |
246,377 |
189,519 |
178,360 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
5,915 |
11,555 |
6,943 |
13,901 |
29,272 |
Chi phí tài chính |
64,644 |
201,486 |
163,588 |
86,500 |
95,004 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
58,060 |
69,694 |
65,932 |
59,112 |
37,743 |
Chi phí bán hàng |
8,163 |
12,982 |
14,528 |
16,548 |
11,296 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
51,109 |
45,422 |
43,324 |
38,833 |
25,891 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
53,516 |
72,385 |
31,880 |
61,539 |
75,441 |
Thu nhập khác |
31,309 |
1,485 |
70,613 |
1,110 |
1,427 |
Chi phí khác |
13,752 |
1,063 |
6,166 |
852 |
2,454 |
Lợi nhuận khác |
17,557 |
422 |
64,447 |
258 |
-1,027 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
68,763 |
72,817 |
96,631 |
62,564 |
75,585 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
15,920 |
18,743 |
19,506 |
2,432 |
4,684 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
8,180 |
-4,027 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
52,843 |
54,074 |
77,125 |
51,952 |
74,927 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
-1,532 |
144 |
163 |
405 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
54,375 |
53,930 |
76,962 |
51,547 |
74,927 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
54,375 |
53,930 |
76,962 |
51,547 |
74,927 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.000917 |
0.000909 |
0.001287 |
0.000884 |
0.001253 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
54,375 |
53,930 |
76,962 |
51,547 |
74,927 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.000917 |
0.000909 |
0.001287 |
0.000884 |
0.001253 |