|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
265,584 |
278,599 |
293,614 |
316,737 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
186,382 |
193,694 |
205,700 |
195,331 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
20,686 |
76,480 |
37,423 |
20,303 |
0 |
Tiền |
12,886 |
25,854 |
7,423 |
20,303 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
7,800 |
50,626 |
30,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
70,518 |
15,427 |
33,574 |
42,105 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
70,518 |
16,450 |
34,154 |
42,105 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
-1,023 |
-580 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
41,793 |
48,508 |
48,405 |
66,369 |
0 |
Phải thu khách hàng |
34,476 |
32,616 |
36,042 |
57,542 |
0 |
Trả trước người bán |
7,731 |
15,597 |
7,883 |
7,749 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
505 |
790 |
4,549 |
1,166 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-918 |
-495 |
-69 |
-89 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
49,389 |
51,243 |
82,396 |
60,390 |
0 |
Hàng tồn kho |
49,389 |
51,243 |
82,916 |
60,710 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
-520 |
-320 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,996 |
2,036 |
3,902 |
6,165 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
873 |
543 |
1,083 |
548 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
1,509 |
271 |
1,581 |
4,044 |
0 |
Phải thu thuế khác |
70 |
0 |
67 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,543 |
1,223 |
1,171 |
1,573 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,202 |
84,905 |
87,914 |
121,405 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
6,549 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
6,549 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
65,224 |
71,384 |
76,166 |
81,299 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
41,026 |
44,650 |
49,276 |
54,099 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
85,215 |
84,259 |
90,094 |
90,293 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-44,189 |
-39,609 |
-40,819 |
-36,194 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
24,198 |
24,818 |
25,151 |
25,805 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
26,955 |
26,875 |
26,550 |
26,550 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,757 |
-2,057 |
-1,399 |
-745 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
1,916 |
1,739 |
1,395 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
10,481 |
10,481 |
10,481 |
32,352 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
10,481 |
10,481 |
10,481 |
27,127 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
5,225 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
3,497 |
3,040 |
1,268 |
1,205 |
0 |
Trả trước dài hạn |
2,884 |
2,996 |
1,268 |
1,205 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
201 |
45 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
412 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
265,584 |
278,599 |
293,614 |
316,737 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
56,355 |
60,328 |
68,603 |
104,338 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
51,652 |
58,576 |
66,666 |
94,038 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
14,337 |
11,197 |
11,627 |
21,490 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
82 |
2,422 |
168 |
1,651 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,977 |
1,485 |
509 |
1,499 |
0 |
Phải trả người lao động |
2,832 |
994 |
42 |
1,177 |
0 |
Chi phí phải trả |
8,147 |
10,974 |
6,812 |
3,262 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
1,917 |
1,684 |
1,880 |
10,274 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
8,645 |
7,603 |
18,836 |
10,333 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
515 |
189 |
1,104 |
470 |
0 |
Nợ dài hạn |
4,703 |
1,752 |
1,937 |
10,300 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
68 |
56 |
26 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
200,824 |
214,507 |
221,460 |
210,476 |
0 |
Vốn và các quỹ |
200,309 |
214,318 |
220,356 |
210,007 |
0 |
Vốn góp |
119,821 |
119,821 |
119,821 |
119,821 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
69,306 |
69,306 |
69,306 |
69,306 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-22,682 |
-22,137 |
-22,137 |
-20,238 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
207 |
1,334 |
1,458 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
67 |
0 |
1,311 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,709 |
2,727 |
1,551 |
740 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
30,088 |
44,395 |
49,170 |
38,920 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
515 |
189 |
1,104 |
470 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
8,405 |
3,764 |
3,551 |
1,922 |
0 |