|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
8,421 |
9,140 |
30,425 |
12,011 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
20,851 |
35,196 |
28,778 |
37,472 |
0 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-1,279 |
-45 |
-405 |
-776 |
0 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-124,369 |
-12,139 |
-32,728 |
-55,818 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
65,390 |
29,511 |
12,485 |
41,292 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
-567 |
0 |
-10,857 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
2,302 |
0 |
18,671 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
5,515 |
1,705 |
580 |
9,425 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
-1,069 |
0 |
-1,899 |
-100 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-65,030 |
-55,428 |
-97,981 |
-75,411 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-22,288 |
-16,713 |
-9,996 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-27,110 |
-22,038 |
-40,107 |
-48,532 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-55,794 |
39,057 |
17,119 |
-25,208 |
0 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
76,480 |
37,423 |
20,303 |
45,522 |
0 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
-10 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
20,686 |
76,480 |
37,423 |
20,303 |
0 |