CTCP ĐIỆN TỬ TÂN BÌNH

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Thiết bị điện & điện tử
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 214,649 208,745 255,249 305,536 219,096
Các khoản giảm trừ doanh thu 352 949 1,926 2,392 2,882
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 214,297 207,796 253,323 303,144 216,214
Giá vốn hàng bán 155,020 170,649 208,575 258,866 175,855
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,276 37,148 44,748 44,279 40,359
Doanh thu hoạt động tài chính 11,509 21,959 22,597 21,352 31,016
Chi phí tài chính 1,934 3,963 7,368 9,766 5,619
Trong đó: chi phí lãi vay 1,545 1,538 2,498 1,743 2,542
Chi phí bán hàng 38,931 33,060 32,294 29,738 28,641
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,666 6,713 4,400 7,235 11,935
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,254 15,370 23,282 18,891 25,179
Thu nhập khác 2,283 1,311 4,005 3,195 3,163
Chi phí khác 981 76 2,309 2,010 2,670
Lợi nhuận khác 1,302 1,235 1,697 1,185 493
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,557 16,605 24,979 28,683 25,672
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 3,919 984 747 1,052 1,171
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -156 -45 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,794 15,665 24,232 27,631 24,501
Lợi ích của cổ đông thiểu số 665 -651 418 254 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 11,129 16,316 23,814 27,377 24,501
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 11,129 16,316 23,814 27,377 24,501
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.001022 0.001362 0.002163 0.002467 0.002181
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 11,129 16,316 23,814 27,377 24,501
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.001022 0.001362 0.002163 0.002467 0.002181
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây