|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
154,157 |
155,251 |
155,953 |
96,099 |
53,225 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
130,422 |
133,600 |
137,873 |
88,012 |
47,915 |
Tiền và tương đương tiền |
9,444 |
11,017 |
6,469 |
39,117 |
6,631 |
Tiền |
9,444 |
11,017 |
6,469 |
18,317 |
3,448 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
20,800 |
3,183 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
42,399 |
44,471 |
49,203 |
35,361 |
25,056 |
Phải thu khách hàng |
33,615 |
29,717 |
41,675 |
25,994 |
21,061 |
Trả trước người bán |
5,695 |
3,320 |
5,986 |
5,509 |
1,202 |
Phải thu nội bộ |
3,088 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
0 |
11,434 |
1,967 |
4,757 |
3,691 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
-426 |
-899 |
-899 |
Hàng tồn kho, ròng |
78,348 |
77,871 |
82,060 |
13,260 |
15,932 |
Hàng tồn kho |
78,348 |
77,871 |
82,060 |
13,260 |
15,932 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
231 |
240 |
140 |
274 |
296 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
295 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
231 |
240 |
140 |
274 |
1 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,735 |
21,651 |
18,080 |
8,088 |
5,310 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
9,209 |
17,600 |
14,051 |
7,780 |
5,257 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
9,136 |
9,335 |
7,912 |
7,590 |
5,257 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
19,688 |
18,343 |
17,245 |
15,711 |
12,678 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-10,552 |
-9,008 |
-9,333 |
-8,122 |
-7,420 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
72 |
8,265 |
6,138 |
190 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
13,848 |
3,563 |
3,545 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
13,848 |
3,563 |
3,545 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
10 |
43 |
53 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
10 |
43 |
53 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
679 |
488 |
474 |
264 |
0 |
Trả trước dài hạn |
679 |
488 |
474 |
264 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
154,157 |
155,251 |
155,953 |
96,099 |
53,225 |
NỢ PHẢI TRẢ |
88,766 |
89,341 |
95,775 |
41,452 |
27,250 |
Nợ ngắn hạn |
76,766 |
54,245 |
62,693 |
41,337 |
27,127 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
5,979 |
8,205 |
8,385 |
6,812 |
6,024 |
Người mua trả tiền trước |
6,031 |
10,977 |
9,978 |
21,178 |
10,487 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
7,559 |
9,790 |
4,480 |
4,836 |
2,206 |
Phải trả người lao động |
2,490 |
2,329 |
897 |
2,431 |
2,274 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
7,872 |
5,408 |
24,331 |
6,079 |
5,489 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,114 |
1,187 |
1,551 |
2,460 |
1,928 |
Nợ dài hạn |
12,000 |
35,096 |
33,082 |
115 |
123 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
12,000 |
35,096 |
33,000 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
82 |
115 |
123 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,392 |
65,910 |
60,178 |
54,647 |
25,975 |
Vốn và các quỹ |
64,277 |
64,723 |
58,627 |
52,187 |
24,047 |
Vốn góp |
40,490 |
40,490 |
40,490 |
40,490 |
19,751 |
Thặng dư vốn cổ phần |
4,068 |
4,068 |
4,068 |
4,068 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
7,088 |
5,899 |
5,899 |
5,899 |
3,103 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,788 |
2,194 |
1,730 |
1,730 |
1,031 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
9,843 |
12,072 |
6,440 |
0 |
162 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,114 |
1,187 |
1,551 |
2,460 |
1,928 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |