|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
221 |
235 |
996 |
1,125 |
161 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
2,885 |
34,930 |
-70,747 |
337 |
11,359 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-3,197 |
-3,571 |
-1,822 |
-3,835 |
-1,475 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
414 |
1,243 |
276 |
114 |
102 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
-18,605 |
-5,000 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
36,222 |
2,035 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-7,500 |
-42,180 |
-20,000 |
-10 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
7,500 |
42,190 |
40,833 |
20 |
35 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
24,887 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
101,828 |
-31,440 |
-9,005 |
-4,218 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
-95,627 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-8,098 |
-4,859 |
0 |
-7,122 |
-7,175 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-1,897 |
-28,299 |
38,616 |
17,118 |
-6,528 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-1,574 |
4,548 |
-11,847 |
32,485 |
689 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
11,017 |
6,469 |
39,117 |
6,631 |
5,942 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
9,444 |
11,017 |
6,469 |
39,117 |
6,631 |