|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
230,710 |
227,594 |
193,175 |
187,127 |
155,216 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
230,709 |
227,594 |
193,175 |
187,127 |
155,216 |
Giá vốn hàng bán |
218,584 |
210,777 |
181,070 |
168,261 |
134,356 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,125 |
16,817 |
12,105 |
18,866 |
20,860 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
327 |
692 |
1,031 |
1,170 |
413 |
Chi phí tài chính |
3,603 |
1,627 |
526 |
25 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
3,603 |
1,627 |
526 |
25 |
0 |
Chi phí bán hàng |
2,512 |
3,011 |
2,254 |
2,898 |
3,994 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,624 |
3,879 |
3,271 |
3,644 |
3,062 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
2,714 |
8,993 |
7,085 |
13,469 |
14,217 |
Thu nhập khác |
9,585 |
6,335 |
5,166 |
2,095 |
1,163 |
Chi phí khác |
364 |
365 |
361 |
55 |
0 |
Lợi nhuận khác |
9,221 |
5,969 |
4,805 |
2,040 |
1,163 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
11,935 |
14,962 |
11,890 |
15,509 |
15,380 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
2,298 |
2,924 |
2,616 |
1,529 |
1,993 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9,637 |
12,038 |
9,274 |
13,981 |
13,387 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
9,637 |
12,038 |
9,274 |
13,981 |
13,387 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
9,637 |
12,038 |
9,274 |
13,981 |
13,387 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.00238 |
0.002973 |
0.00229 |
0.003453 |
0.006778 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
9,637 |
12,038 |
9,274 |
13,981 |
13,387 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.00238 |
0.002973 |
0.00229 |
0.003453 |
0.006778 |